Bước tới nội dung

pham

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Na

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pham

  1. Máu.

Tiếng Chơ Ro

[sửa]

Số từ

[sửa]

pham

  1. tám.

Tiếng K'Ho

[sửa]

Số từ

[sửa]

pham

  1. tám.

Tiếng Tà Mun

[sửa]

Số từ

[sửa]

pham

  1. tám.

Tham khảo

[sửa]
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.

Tiếng Xtiêng

[sửa]

Số từ

[sửa]

pham

  1. tám.