pharmacokinetic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ pharmacokinetics.
Tính từ
[sửa]pharmacokinetic (so sánh hơn more pharmacokinetic, so sánh nhất most pharmacokinetic)
- (Thuộc) Dược động học.
Tham khảo
[sửa]- "pharmacokinetic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)