Bước tới nội dung

phonatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ.na.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực phonatoire
/fɔ.na.twaʁ/
phonatoire
/fɔ.na.twaʁ/
Giống cái phonatoire
/fɔ.na.twaʁ/
phonatoire
/fɔ.na.twaʁ/

phonatoire /fɔ.na.twaʁ/

  1. Như phonateur.

Tham khảo

[sửa]