Bước tới nội dung

phonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực phonique
/fɔ.nik/
phoniques
/fɔ.nik/
Giống cái phonique
/fɔ.nik/
phoniques
/fɔ.nik/

phonique /fɔ.nik/

  1. (Thuộc) Thanh âm; (thuộc) ngữ âm.
    Système phonique d’une langue — hệ ngữ âm của một ngôn ngữ

Tham khảo

[sửa]