Bước tới nội dung

photo-électrique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

photo-électrique

  1. (Vật lý học) Quang điện.
    Cellule photoélectrique — tế bào quang điện

Tham khảo

[sửa]