Bước tới nội dung

photomètre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

photomètre

  1. (Nhiếp ảnh; vật lý học; khí tượng) Quang kế.

Tham khảo

[sửa]