photosensible
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔ.tɔ.sɑ̃.sibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | photosensible /fɔ.tɔ.sɑ̃.sibl/ |
photosensibles /fɔ.tɔ.sɑ̃.sibl/ |
Giống cái | photosensible /fɔ.tɔ.sɑ̃.sibl/ |
photosensibles /fɔ.tɔ.sɑ̃.sibl/ |
photosensible /fɔ.tɔ.sɑ̃.sibl/
- (Vật lý học) Cảm quang.
Tham khảo
[sửa]- "photosensible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)