Bước tới nội dung

photosensible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ.tɔ.sɑ̃.sibl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực photosensible
/fɔ.tɔ.sɑ̃.sibl/
photosensibles
/fɔ.tɔ.sɑ̃.sibl/
Giống cái photosensible
/fɔ.tɔ.sɑ̃.sibl/
photosensibles
/fɔ.tɔ.sɑ̃.sibl/

photosensible /fɔ.tɔ.sɑ̃.sibl/

  1. (Vật lý học) Cảm quang.

Tham khảo

[sửa]