phréatique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁe.a.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | phréatique /fʁe.a.tik/ |
phréatiques /fʁe.a.tik/ |
Giống cái | phréatique /fʁe.a.tik/ |
phréatiques /fʁe.a.tik/ |
phréatique /fʁe.a.tik/
- (Thuộc) Giếng.
- Nappe phréatique — (địa lý, địa chất) lớp nước giếng
Tham khảo
[sửa]- "phréatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)