Bước tới nội dung

phylloxéré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

phylloxéré

  1. Bị rệp rễ.
    Vignes phylloxérées — nho bị rệp rễ

Tham khảo

[sửa]