physionomique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.zjɔ.nɔ.mik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | physionomique /fi.zjɔ.nɔ.mik/ |
physionomique /fi.zjɔ.nɔ.mik/ |
Giống cái | physionomique /fi.zjɔ.nɔ.mik/ |
physionomique /fi.zjɔ.nɔ.mik/ |
physionomique /fi.zjɔ.nɔ.mik/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xem physionomie 1
Tham khảo
[sửa]- "physionomique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)