Bước tới nội dung

piaffant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pja.fɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực piaffant
/pja.fɑ̃/
piaffants
/pja.fɑ̃/
Giống cái piaffante
/pja.fɑ̃t/
piaffantes
/pja.fɑ̃t/

piaffant /pja.fɑ̃/

  1. Giậm chân (ngựa).
    Piaffant d’impatience — giậm chân sốt ruột

Tham khảo

[sửa]