Bước tới nội dung

piauler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

piauler nội động từ /pjɔ.le/

  1. Kêu chiêm chiếp.
    Petit poulet qui piaule — gà con kêu chiêm chiếp
  2. Khóc nhè.
    Enfant qui piaule — đứa trẻ khóc nhè

Tham khảo

[sửa]