pichoq
Giao diện
Tiếng Uzbek
[sửa]| Các dạng chữ viết khác | |
|---|---|
| Kirin | пичоқ (pichoq) |
| Latinh | pichoq |
| Ba Tư-Ả Rập | پیچاق |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thủy *bïčgak (“knife”), từ tiếng Turk nguyên thủy *bïč- (“cắt đứt”). Cùng gốc với tiếng Tatar пычак (pıçaq).
Danh từ
[sửa]pichoq (số nhiều pichoqlar)
- Dao.
Biến cách
[sửa]| số ít | số nhiều | |
|---|---|---|
| nom. | pichoq | pichoqlar |
| gen. | pichoqning | pichoqlarning |
| dat. | pichoqqa | pichoqlarga |
| def. acc. | pichoqni | pichoqlarni |
| loc. | pichoqda | pichoqlarda |
| abl. | pichoqdan | pichoqlardan |
| sil. | pichoqdek | pichoqlardek |