Bước tới nội dung

picrique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.kʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực picrique
/pi.kʁik/
picrique
/pi.kʁik/
Giống cái picrique
/pi.kʁik/
picrique
/pi.kʁik/

picrique /pi.kʁik/

  1. (Acide picrique) (hóa học) axit picric.

Tham khảo

[sửa]