pigmentaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /piɡ.mɑ̃.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pigmentaire /piɡ.mɑ̃.tɛʁ/ |
pigmentaire /piɡ.mɑ̃.tɛʁ/ |
Giống cái | pigmentaire /piɡ.mɑ̃.tɛʁ/ |
pigmentaire /piɡ.mɑ̃.tɛʁ/ |
pigmentaire /piɡ.mɑ̃.tɛʁ/
- (Sinh vật học) Xem pigment I
- Maladie pigmentaire — bệnh sắc tố
Tham khảo
[sửa]- "pigmentaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)