pimpant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛ̃.pɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pimpant /pɛ̃.pɑ̃/ |
pimpants /pɛ̃.pɑ̃/ |
Giống cái | pimpante /pɛ̃.pɑ̃t/ |
pimpantes /pɛ̃.pɑ̃t/ |
pimpant /pɛ̃.pɑ̃/
- Bảnh bao.
- Toilette pimpante — y phục bảnh bao
Tham khảo
[sửa]- "pimpant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)