Bước tới nội dung

pimpant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛ̃.pɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pimpant
/pɛ̃.pɑ̃/
pimpants
/pɛ̃.pɑ̃/
Giống cái pimpante
/pɛ̃.pɑ̃t/
pimpantes
/pɛ̃.pɑ̃t/

pimpant /pɛ̃.pɑ̃/

  1. Bảnh bao.
    Toilette pimpante — y phục bảnh bao

Tham khảo

[sửa]