pin-pon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɛ̃.pɔ̃/

Thán từ[sửa]

pin-pon /pɛ̃.pɔ̃/

  1. Bính bong (tiếng còi ô tô cứu hỏa).

Tham khảo[sửa]