Bước tới nội dung

pincée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛ̃.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pincée
/pɛ̃.se/
pincées
/pɛ̃.se/
Giống cái pincée
/pɛ̃.se/
pincées
/pɛ̃.se/

pincée gc /pɛ̃.se/

  1. Xem pincé

Tham khảo

[sửa]