pissenlit
Giao diện
Tiếng Pháp

Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| pissenlit /pi.sɑ̃.li/ |
pissenlits /pi.sɑ̃.li/ |
pissenlit gđ
- (Thực vật học) Cây bồ công anh Trung Quốc.
- manger les pissenlits par la racine — (thông tục) ngoẻo, ngủ với giun
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pissenlit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)