pituitaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pi.tɥi.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pituitaire /pi.tɥi.tɛʁ/ |
pituitaires /pi.tɥi.tɛʁ/ |
Giống cái | pituitaire /pi.tɥi.tɛʁ/ |
pituitaires /pi.tɥi.tɛʁ/ |
pituitaire /pi.tɥi.tɛʁ/
- (Glande pituitaire) (giải phẫu) tuyến yên.
- membrane pituitaire — (giải phẫu) màng nhày mũi
Tham khảo
[sửa]- "pituitaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)