Bước tới nội dung

pivotant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.vɔ.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pivotant
/pi.vɔ.tɑ̃/
pivotants
/pi.vɔ.tɑ̃/
Giống cái pivotante
/pi.vɔ.tɑ̃t/
pivotantes
/pi.vɔ.tɑ̃t/

pivotant /pi.vɔ.tɑ̃/

  1. Xoay.
    Fauteuil pivotant — ghế xoay
    Racine pivotante — (thực vật học) rễ cọc
    Arbre pivotant — cây (có) rễ cọc

Tham khảo

[sửa]