pivotant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pi.vɔ.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pivotant /pi.vɔ.tɑ̃/ |
pivotants /pi.vɔ.tɑ̃/ |
Giống cái | pivotante /pi.vɔ.tɑ̃t/ |
pivotantes /pi.vɔ.tɑ̃t/ |
pivotant /pi.vɔ.tɑ̃/
- Xoay.
- Fauteuil pivotant — ghế xoay
- Racine pivotante — (thực vật học) rễ cọc
- Arbre pivotant — cây (có) rễ cọc
Tham khảo
[sửa]- "pivotant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)