plastpose
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | plastpose | plastposen |
Số nhiều | plastposer | plastposene |
plastpose gđ
Tham khảo[sửa]
- "plastpose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | plastpose | plastposen |
Số nhiều | plastposer | plastposene |
plastpose gđ