platane
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
platane /pla.tan/ |
platanes /pla.tan/ |
platane gđ
- (Thực vật học) Cây tiêu huyền.
- rentrer dans un platane — (thân mật) đâm vào cây (xe cộ)
Tham khảo
[sửa]- "platane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)