Bước tới nội dung

plateresque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plat.ʁɛsk/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực plateresque
/plat.ʁɛsk/
plateresques
/plat.ʁɛsk/
Giống cái plateresque
/plat.ʁɛsk/
plateresques
/plat.ʁɛsk/

plateresque /plat.ʁɛsk/

  1. (Kiến trúc) Chạm trổ.

Tham khảo

[sửa]