plateresque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plat.ʁɛsk/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plateresque /plat.ʁɛsk/ |
plateresques /plat.ʁɛsk/ |
Giống cái | plateresque /plat.ʁɛsk/ |
plateresques /plat.ʁɛsk/ |
plateresque /plat.ʁɛsk/
- (Kiến trúc) Chạm trổ.
Tham khảo
[sửa]- "plateresque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)