Bước tới nội dung

pleiehjem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít pleiehjem pleiehjemmet
Số nhiều pleiehjem pleiehjemma, pleiehjemmene

Danh từ

[sửa]

pleiehjem

  1. Nhà dưỡng bệnh, dưỡng đường.

Xem thêm

[sửa]