pleiehjem
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pleiehjem | pleiehjemmet |
Số nhiều | pleiehjem | pleiehjemma, pleiehjemmene |
Danh từ[sửa]
pleiehjem gđ
- Nhà dưỡng bệnh, dưỡng đường.
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pleiehjem | pleiehjemmet |
Số nhiều | pleiehjem | pleiehjemma, pleiehjemmene |
pleiehjem gđ