plikte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å plikte
Hiện tại chỉ ngôi plikter
Quá khứ plikta, pliktet
Động tính từ quá khứ plikta, pliktet
Động tính từ hiện tại

plikte

  1. Bó buộc, có bổn phận, có nghĩa vụ, có trách nhiệm.
    Elevene plikter å rette seg etter ordensreglene.

Tham khảo[sửa]