Bước tới nội dung

plucher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

plucher nội động từ /ply.ʃe/

  1. Như pelucher.

Tham khảo

[sửa]