Bước tới nội dung

plutonigène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

plutonigène

  1. (Vật lý học) Sinh plutoni.
    Réacteur plutonigène — lò phản ứng sinh plutoni

Tham khảo

[sửa]