Bước tới nội dung

plystre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å plystre
Hiện tại chỉ ngôi plystrer
Quá khứ plystra, plystret
Động tính từ quá khứ plystra, plystret
Động tính từ hiện tại

plystre

  1. Huýt gió, huýt sáo.
    å plystre en melodi
    å plystre på hunden
    å plystre etter jentene

Tham khảo

[sửa]