Bước tới nội dung

huýt gió

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwit˧˥˧˥hwḭt˩˧ jɔ̰˩˧hwɨt˧˥˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwit˩˩ ɟɔ˩˩hwḭt˩˧ ɟɔ̰˩˧

Động từ

[sửa]

huýt gió

  1. Thổi sáo miệng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]