Bước tới nội dung

pochée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pochée gc /pɔ.ʃe/

  1. Xem poché

Tham khảo

[sửa]