poeng
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | poeng | poenget |
Số nhiều | poeng, poenger | poenga, poengene |
poeng gđ
- Điểm.
- Hun fikk 25 poeng på fysikkprøven.
- å score poeng
- Điểm chính yếu, ý nghĩa.
- Du ødela hele poenget ved din handling.
- Hun forstod ikke poenget i den vitsen.
Tham khảo
[sửa]- "poeng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)