Bước tới nội dung

poh

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: pŏh

Tiếng Arem

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

poh

  1. bảy.

Tiếng K'Ho

[sửa]

Số từ

[sửa]

poh

  1. bảy.

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng M'Nông Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

poh

  1. (Rơlơm) bảy.

Tham khảo

[sửa]
  • Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.

Tiếng M'Nông Nam

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

poh

  1. (Bu Nông) bảy.

Tiếng Xtiêng

[sửa]

Số từ

[sửa]

poh

  1. bảy.