poh
Giao diện
Xem thêm: pŏh
Tiếng Arem
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [pʌh]
Số từ
[sửa]poh
- bảy.
Tiếng K'Ho
[sửa]Số từ
[sửa]poh
- bảy.
Tham khảo
[sửa]- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Tiếng M'Nông Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]poh
- (Rơlơm) bảy.
Tham khảo
[sửa]- Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.
Tiếng M'Nông Nam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]poh
- (Bu Nông) bảy.
Tiếng Xtiêng
[sửa]Số từ
[sửa]poh
- bảy.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Arem
- Số
- Số tiếng Arem
- Mục từ tiếng K'Ho
- Số tiếng K'Ho
- Mục từ tiếng M'Nông Đông có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng M'Nông Đông
- Số tiếng M'Nông Đông
- Mục từ tiếng M'Nông Nam có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng M'Nông Nam
- Số tiếng M'Nông Nam
- Mục từ tiếng M'Nông Nam có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Xtiêng
- Số tiếng Xtiêng