poing
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
poing /pwɛ̃/ |
poings /pwɛ̃/ |
poing gđ
- Nắm tay.
- Revolver au poing — tay nắm súng lục
- coup de poing — quả đấm
- dormir à poings fermés — ngủ say
- faire le coup de poing — xem coup
- les poings sur les hanches — ra vẻ thách thức
- montrer le poing à quelqu'un — giơ tay hăm dọa ai
- pieds et poings liés — xem pied
- se ronger les poings; se mordre les poings — tức tối, bực bội
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "poing". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)