Bước tới nội dung

poing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poing
/pwɛ̃/
poings
/pwɛ̃/

poing

  1. Nắm tay.
    Revolver au poing — tay nắm súng lục
    coup de poing — quả đấm
    dormir à poings fermés — ngủ say
    faire le coup de poing — xem coup
    les poings sur les hanches — ra vẻ thách thức
    montrer le poing à quelqu'un — giơ tay hăm dọa ai
    pieds et poings liés — xem pied
    se ronger les poings; se mordre les poings — tức tối, bực bội

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]