Bước tới nội dung

point out that

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tục ngữ

[sửa]

point out that

  1. Không chính xác.
    I'd like to point out that... (Tôi muốn chỉ ra ... tôi có nghe là...).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)