poivrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pwa.vʁe/

Ngoại động từ[sửa]

poivrer ngoại động từ /pwa.vʁe/

  1. Cho hạt tiêu vào.
    Poivrer une sauce — cho hạt tiêu vào nước xốt

Tham khảo[sửa]