Bước tới nội dung

polere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å polere
Hiện tại chỉ ngôi polerer
Quá khứ polerte
Động tính từ quá khứ polert
Động tính từ hiện tại

polere

  1. Đánh bóng, chùi bóng.
    å polere et bord
    polert ris — Gạo trắng, gạo máy.

Tham khảo

[sửa]