Bước tới nội dung

pollas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) /ˈpoʝas/ [ˈpo.ʝas]
  • IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) /ˈpoʎas/ [ˈpo.ʎas]
  • IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /ˈpoʃas/ [ˈpo.ʃas]
  • IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /ˈpoʒas/ [ˈpo.ʒas]

 
  • (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) Vần: -oʝas
  • (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) Vần: -oʎas
  • (Buenos Aires và các vùng xung quanh) Vần: -oʃas
  • (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) Vần: -oʒas

  • Tách âm tiết: po‧llas

Tính từ

[sửa]

pollas gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của pollo

Danh từ

[sửa]

pollas

  1. Dạng số nhiều của polla.