Bước tới nội dung

polyphonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.li.fɔ.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực polyphonique
/pɔ.li.fɔ.nik/
polyphonique
/pɔ.li.fɔ.nik/
Giống cái polyphonique
/pɔ.li.fɔ.nik/
polyphonique
/pɔ.li.fɔ.nik/

polyphonique /pɔ.li.fɔ.nik/

  1. (Âm nhạc) Phức điệu.
    Variation polyphonique — biến tấu phức điệu

Tham khảo

[sửa]