polyphonique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.li.fɔ.nik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | polyphonique /pɔ.li.fɔ.nik/ |
polyphonique /pɔ.li.fɔ.nik/ |
Giống cái | polyphonique /pɔ.li.fɔ.nik/ |
polyphonique /pɔ.li.fɔ.nik/ |
polyphonique /pɔ.li.fɔ.nik/
- (Âm nhạc) Phức điệu.
- Variation polyphonique — biến tấu phức điệu
Tham khảo
[sửa]- "polyphonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)