Bước tới nội dung

pondéral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pondéral

  1. (Thuộc) Trọng lượng.
    Analyse pondérale — phân tích trọng lượng

Tham khảo

[sửa]