popularitet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | popularitet | populariteten |
Số nhiều | populariteter | popularitetene |
popularitet gđ
- Sự được ưa chuộng, mến chuộng.
- Hun nyter stor popularitet på sin arbeidsplass.
Tham khảo
[sửa]- "popularitet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)