Bước tới nội dung

porphyriser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

porphyriser ngoại động từ

  1. (Dược học) Nghiền (thành bột) rất mịn.

Tham khảo

[sửa]