Bước tới nội dung

portoricain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.tɔ.ʁi.kɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực portoricain
/pɔʁ.tɔ.ʁi.kɛ̃/
portoricains
/pɔʁ.tɔ.ʁi.kɛ̃/
Giống cái portoricaine
/pɔʁ.tɔ.ʁi.kɛn/
portoricaines
/pɔʁ.tɔ.ʁi.kɛn/

portoricain /pɔʁ.tɔ.ʁi.kɛ̃/

  1. (Thuộc) Pi-é c-tô ri-cô.

Tham khảo

[sửa]