portraire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɔʁ.tʁɛʁ/

Ngoại động từ[sửa]

portraire ngoại động từ /pɔʁ.tʁɛʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vẽ chân dung (ai).

Tham khảo[sửa]