portrett
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | portrett | portrettet |
Số nhiều | portrett, portretter | portretta, portrettene |
portrett gđ
- Chân dung, hình (người).
- å male et portrett av noen
- Romanen tegner et fint portrett av en fattig student.
Tham khảo
[sửa]- "portrett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)