postanvisning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | postanvisning | postanvisningen |
Số nhiều | postanvisninger | postanvisningene |
postanvisning gđ
- Bưu phiếu.
- å sende penger som/per postanvisning
Tham khảo
[sửa]- "postanvisning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)