Bước tới nội dung

bưu phiếu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiw˧˧ fiəw˧˥ɓɨw˧˥ fiə̰w˩˧ɓɨw˧˧ fiəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨw˧˥ fiəw˩˩ɓɨw˧˥˧ fiə̰w˩˧

Danh từ

[sửa]

bưu phiếu

  1. Phiếu lĩnh tiền do bưu chính chuyển phát qua đường bưu điện đến.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)