Bước tới nội dung

postboks

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít postboks postboksen
Số nhiều postbokser postboksene

Danh từ

[sửa]

postboks

  1. Hộp thơ,

Xem thêm

[sửa]