potelé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔt.le/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | potelé /pɔt.le/ |
potelés /pɔ.tɛ.le/ |
Giống cái | potelée /pɔt.le/ |
potelées /pɔ.tɛ.le/ |
potelé /pɔt.le/
- Mũm mĩm.
- Bras potelé — cánh tay mũm mĩn
Tham khảo
[sửa]- "potelé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)