Bước tới nội dung

potelé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực potelé
/pɔt.le/
potelés
/pɔ.tɛ.le/
Giống cái potelée
/pɔt.le/
potelées
/pɔ.tɛ.le/

potelé /pɔt.le/

  1. Mũm mĩm.
    Bras potelé — cánh tay mũm mĩn

Tham khảo

[sửa]