Bước tới nội dung

potencé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực potencée
/pɔ.tɑ̃.se/
potencée
/pɔ.tɑ̃.se/
Giống cái potencée
/pɔ.tɑ̃.se/
potencée
/pɔ.tɑ̃.se/

potencé

  1. nhánh hình T (huy hiệu).

Tham khảo

[sửa]